请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正常
释义 正常
[zhèngcháng]
 bình thường; như thường。符合一般规律或情况。
 精神正常
 tinh thần bình thường.
 生活正常
 sinh hoạt bình thường.
 正常进行
 tiến hành bình thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 5:09:05