请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jī]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 13
Hán Việt: CƠ
 1. thiên về; lệch về。偏。
 畸轻畸重。
 bên nhẹ bên nặng.
 2. khác thường; dị dạng; dị thường; lạ thường。不正常的;不规则的。
 畸形。
 dị dạng.
 3. số lẻ。数的零头。
 畸零。
 số lẻ.
Từ ghép:
 畸变 ; 畸零 ; 畸轻畸重 ; 畸形
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:41:02