请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (畺)
[jiāng]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 19
Hán Việt: CƯƠNG
 biên giới; biên cương; biên thuỳ。边界;疆界。
 边疆。
 biên cương.
 疆域。
 lãnh thổ quốc gia.
Từ ghép:
 疆场 ; 疆界 ; 疆土 ; 疆埸 ; 疆域
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:14:36