请输入您要查询的越南语单词:
单词
不苟
释义
不苟
[bùgǒu]
形
không qua loa; không cẩu thả; kỹ lưỡng; không tuỳ tiện; không dễ dãi; không qua loa đại khái。不随便;不马虎。
不苟言笑
không nói cười tuỳ tiện
一丝不苟
không hề qua loa đại khái
随便看
快鱼
忭
忮
忱
忳
念
念书
念佛
念叨
念头
念心儿
念念不忘
念旧
念珠
念白
念经
忸
忸怩
忺
忻
忽
忽哨
忽地
忽律
忽微
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:44:55