请输入您要查询的越南语单词:
单词
不苟
释义
不苟
[bùgǒu]
形
không qua loa; không cẩu thả; kỹ lưỡng; không tuỳ tiện; không dễ dãi; không qua loa đại khái。不随便;不马虎。
不苟言笑
không nói cười tuỳ tiện
一丝不苟
không hề qua loa đại khái
随便看
合著
合葬
合计
合议庭
合该
合谋
合资
合身
合辙
合适
合金
合金钢
合页
合饹
合龙
吉
吉人
吉人天相
吉他
吉兆
吉光片羽
吉凶
吉利
吉剧
吉卜赛人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:37:00