请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不见得
释义 不见得
[bùjiàn·dé]
 chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc。不一定。
 这雨不见得下得起来
 chưa chắc mưa nổi đâu
 看样子,他不见得能来。
 xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 7:36:23