请输入您要查询的越南语单词:
单词
不见得
释义
不见得
[bùjiàn·dé]
chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc。不一定。
这雨不见得下得起来
chưa chắc mưa nổi đâu
看样子,他不见得能来。
xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến
随便看
违犯
违碍
违禁
违禁品
违约
违背
发病
发痒
发痧
发痴
发白
发短心长
发硎
发神经
发祥
发祥地
发票
发福
发稿
发窘
发端
发端词
发笑
发粉
发糕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 7:36:23