请输入您要查询的越南语单词:
单词
不见得
释义
不见得
[bùjiàn·dé]
chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc。不一定。
这雨不见得下得起来
chưa chắc mưa nổi đâu
看样子,他不见得能来。
xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến
随便看
集成电路
集拢
集散
集散地
集料
集日
集权
集材
集束
集注
集流环
集电极
集管
集约
集纳
集结
集群
集聚
集腋成裘
集萃
集装箱
集训
集贸
集资
集运
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 6:43:23