请输入您要查询的越南语单词:
单词
不见得
释义
不见得
[bùjiàn·dé]
chưa chắc; chưa chừng; không nhất thiết như vậy; không hẳn như vậy; không vậy; đâu phải vậy; không chắc。不一定。
这雨不见得下得起来
chưa chắc mưa nổi đâu
看样子,他不见得能来。
xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến
随便看
噘
噙
噚
噜
噢
噣
噤
噤口痢
噤若寒蝉
器
器乐
器件
器具
器宇
器官
器材
器械
器械体操
器物
器皿
器重
器量
噩
噩梦
噩耗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 23:00:51