请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 估计
释义 估计
[gūjì]
 đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; dự đoán。根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。
 估计他今天会来。
 đoán chừng hôm nay anh ấy sẽ đến.
 最近几天估计不会下雨。
 dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:20:57