请输入您要查询的越南语单词:
单词
估量
释义
估量
[gūliàng]
đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; lượng; phỏng đoán。估计。
难以估量的损失。
khó đánh giá được tổn thất.
随便看
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
谱系
谱表
谲
谲诈
谳
谴
谴责
谵
谵妄
谵语
谶
谶纬
谶记
谶语
谷
谷仓
谷地
谷坊
谷子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:22:13