请输入您要查询的越南语单词:
单词
调拨
释义
调拨
[diàobō]
1. phân phối; chia。调动拨付(多指物资)。
调拨款项
chia tiền
调拨小麦种子
phân phối giống lúa mì
2. điều động; sai phái。调遣。
人员都听从他的指挥和调拨。
nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
[tiáobō]
xúi giục。挑拨。
随便看
现场
现大洋
现存
现实
现实主义
现局
现形
现役
现成
现成话
现成饭
现时
现款
现洋
现状
现...现...
现眼
现行
现行犯
现话
现象
现货
现身说法
现金
现金帐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:38:21