请输入您要查询的越南语单词:
单词
调配
释义
调配
[diàopèi]
điều phối; điều động phân phối; phân chia。调动分配。
劳动力和工具调配得合理,工作进行就顺利。
sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
[tiáopèi]
điều hoà; phối hợp; điều phối。调和,配合(颜料、药物等)。
随便看
低地
低垂
低声
低声下气
低头
低头耷脑
低层
低廉
低徊
低微
低息
低手
低昂
低栏
低档
低气
低气压
低氧
低水位
低沉
低洼
低消耗
低温
低湿
低潮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:09:11