请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諒)
[liàng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: LƯỢNG
 1. thông cảm; tha thứ; bao dung。原谅。
 谅解。
 hiểu và bỏ qua; hiểu và thông cảm.
 体谅。
 lượng thứ; thông cảm.
 2. nghĩ rằng; cho rằng。料想。
 谅他不能来。
 có thể anh ấy không đến được.
Từ ghép:
 谅察 ; 谅解 ; 谅山
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 4:05:03