请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刷白
释义 刷白
[shuàbái]
 trắng xanh; tái xanh。色白而略微发青。
 月亮升起来了,把麦地照得刷白。
 trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
 一听这话,他的脸立刻变得刷白。
 vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:20:36