请输入您要查询的越南语单词:
单词
刷白
释义
刷白
[shuàbái]
trắng xanh; tái xanh。色白而略微发青。
月亮升起来了,把麦地照得刷白。
trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
一听这话,他的脸立刻变得刷白。
vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
随便看
高视阔步
高论
高调
高谈阔论
高谊
高贵
门闩
门阀
门限
门静脉
门面
门面话
门风
门鼻儿
门齿
闩
闪
闪亮
闪光
闪击
闪击站
闪失
闪射
闪开
闪念
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:20:36