| | | |
| Từ phồn thể: (談) |
| [tán] |
| Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: ĐÀM |
| | 1. nói; nói chuyện; thảo luận。说话或讨论。 |
| | 漫谈 |
| mạn đàm |
| | 面谈 |
| nói chuyện trực tiếp; thảo luận trực tiếp. |
| | 谈思想 |
| bàn về tư tưởng; nói về tư tưởng. |
| | 2. lời nói; câu chuyện; chuyện。所说的话。 |
| | 奇谈 |
| chuyện lạ |
| | 传为美谈 |
| truyền đi thành câu chuyện hay. |
| | 无稽之谈 |
| chuyện vu vơ; chuyện hoang đường; chuyện viển vông. |
| | 3. họ Đàm。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 谈柄 ; 谈锋 ; 谈何容易 ; 谈虎色变 ; 谈话 ; 谈论 ; 谈判 ; 谈天 ; 谈天说地 ; 谈吐 ; 谈笑风生 ; 谈笑自若 ; 谈心 ; 谈兴 ; 谈言微中 ; 谈助 ; 谈资 |