请输入您要查询的越南语单词:
单词
张挂
释义
张挂
[zhāngguà]
treo; treo lên; mở ra treo lên (tranh, màn...)。(字画、帐子等)展开挂起。
张挂地图
treo bản đồ lên
张挂蚊帐
treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
随便看
先头部队
先容
先导
先师
先帝
先意承志
先手
先斩后奏
先是
先朗
先期
先来后到
先母
先河
先泽
先烈
先王
先生
先睹为快
先知
先礼后兵
先福
先秦
先端
先考
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:25:53