请输入您要查询的越南语单词:
单词
张挂
释义
张挂
[zhāngguà]
treo; treo lên; mở ra treo lên (tranh, màn...)。(字画、帐子等)展开挂起。
张挂地图
treo bản đồ lên
张挂蚊帐
treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
随便看
临阵脱逃
临风
丸
丸剂
丸子
丸药
丹
丹佛
丹凤
丹凤眼
丹参
丹墀
丹心
丹方
丹桂
丹毒
丹水
丹田
丹砂
丹青
丹顶鹤
丹麦
为
为了
为人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:45:46