请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蹲点
释义 蹲点
[dūndiǎn]
 cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)。到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究。
 下乡蹲点
 về nằm vùng ở nông thôn
 他在西村蹲过点,对那里情况很熟悉。
 anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:03:53