请输入您要查询的越南语单词:
单词
身边
释义
身边
[shēnbiān]
1. bên cạnh; bên mình。身体的近旁。
年老多病的人身边需要有人照料。
người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc.
2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。
他很用功,身边总是带着本书。
anh ấy rất chăm chỉ, trong người lúc nào cũng mang theo sách.
随便看
籝
籣
籤
籧
籧篨
米
米丘林学说
米制
米汤
米泔水
米波
米珠薪桂
米突
米粉
米粉肉
米粒
米粮川
米糠
米色
米象
米酒
米面
米饭
米黄
籴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:32