请输入您要查询的越南语单词:
单词
身边
释义
身边
[shēnbiān]
1. bên cạnh; bên mình。身体的近旁。
年老多病的人身边需要有人照料。
người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc.
2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。
他很用功,身边总是带着本书。
anh ấy rất chăm chỉ, trong người lúc nào cũng mang theo sách.
随便看
熬头儿
熬心
熬更守夜
熬煎
熬磨
熯
熳
熵
熸
熹
熹微
燀
燃
燃放
燃料
燃气轮机
燃点
燃烧
燃烧弹
燃眉之急
燊
燋
燎
燎原
燎泡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:37:46