请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 身边
释义 身边
[shēnbiān]
 1. bên cạnh; bên mình。身体的近旁。
 年老多病的人身边需要有人照料。
 người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc.
 2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。
 他很用功,身边总是带着本书。
 anh ấy rất chăm chỉ, trong người lúc nào cũng mang theo sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:32