请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不配
释义 不配
[bùpèi]
 1. không xứng; không hợp; không cân xứng; không xứng đôi vừa lứa; không hài hoà。不相配;不般配。
 上衣和裙子的颜色不配
 màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
 这一男一女在一起有点儿不配。
 anh chàng với cô nàng này không xứng với nhau
 2. không xứng đáng; không tốt; không đạt; không không đạt chất lượng; không phù hợp (tư cách, chất lượng)。(资格、品级等)够不上;不符合。
 我做得不好,不配当先进工作者
 tôi làm không tốt, không xứng đáng được bầu làm lao động tiên tiến
 không hợp; không tương xứng。条件不合,不相称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 16:02:51