请输入您要查询的越南语单词:
单词
开后门
释义
开后门
[kāihòumén]
thương lượng cửa sau; lo lót; tiêu lòn; cửa hậu; nhận đút lót; lạm dụng chức quyền (lợi dụng chức quyền để có quyền lợi bất chính)。比喻利用职权给予不应有的方便和利益。
随便看
采买
采伐
采光
采写
采制
采办
采区
采取
采地
采录
采择
采捕
采掇
采掘
采摘
采撷
采收
采暖
采样
采油
采煤
采用
采石
采石场
采矿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:41:09