请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开后门
释义 开后门
[kāihòumén]
 thương lượng cửa sau; lo lót; tiêu lòn; cửa hậu; nhận đút lót; lạm dụng chức quyền (lợi dụng chức quyền để có quyền lợi bất chính)。比喻利用职权给予不应有的方便和利益。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:41:09