请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喜果
释义 喜果
[xǐguǒ]
 1. quả mừng; quả khô mừng (theo tục lệ cũ khi đính hôn hoặc cưới đem biếu tặng bạn bè người thân)。(喜果儿)旧俗定婚和结婚时招待宾客或分亲友的干果,如花生、枣儿等。
 2. trứng đỏ (trứng gà nhuộm đỏ để đem tặng)。(喜果儿)红蛋。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:43:49