请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漏泄
释义 漏泄
[lòuxiè]
 1. chảy qua; xuyên qua; thoát ra (nước, ánh sáng...)。 (水、光线等)流出或透出。
 汽缸漏泄。
 bình khí thoát ra ngoài.
 阳光从枝叶的缝隙中漏泄下来。
 ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
 2. để lộ; tiết lộ。泄漏; 走漏。
 漏泄试题。
 để lộ đề thi.
 漏泄天机。
 tiết lộ thiên cơ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:33:00