请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空口
释义 空口
[kōngkǒu]
 1. ăn vã; ăn không (đồ ăn)。不就饭或酒(而吃菜蔬或果品);不就菜蔬或果品(而吃 饭、饮酒)。
 2. nói suông。不拿出事实或采取措施, 只是嘴说。
 这 事 空口是说不明白的。
 chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
 光空口说不行,得真抓实干。
 chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:54