释义 |
空口 | | | | | [kōngkǒu] | | | 1. ăn vã; ăn không (đồ ăn)。不就饭或酒(而吃菜蔬或果品);不就菜蔬或果品(而吃 饭、饮酒)。 | | | 2. nói suông。不拿出事实或采取措施, 只是嘴说。 | | | 这 事 空口是说不明白的。 | | chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm. | | | 光空口说不行,得真抓实干。 | | chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm. |
|