请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空手道
释义 空手道
[kōngshǒudào]
 võ Nhật Bản (có nguốn gốc từ võ thuật Thiếu Lâm Tự, Trung Quốc, không dùng các khí giới để đánh nhau, phân thành thế tiến công và thế phòng ngự)。日本的一种拳术,源于中国少林寺的技击。不使用器械进行格斗, 分为进攻和防御 两部分。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 0:09:40