请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空旷
释义 空旷
[kōngkuàng]
 trống trải; mênh mông。地方广阔, 没有树木、建筑物等。
 砍掉了这 棵树,院里显着空旷点儿。
 chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.
 空旷的原野。
 cánh đồng mênh mông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:16