请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空论
释义 空论
[kōnglún]
 nói suông; lời bàn luận trống rỗng。空洞的言论。
 不切实际的空论。
 những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
 少发空论,多做实事。
 ít đýa ra những lời bàn luận trống rỗng, làm nhiều việc thực tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 0:34:19