请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痛斥
释义 痛斥
[tòngchì]
 lên án mạnh mẽ; chửi rủa thậm tệ; lên án kịch liệt。痛切地斥责;狠狠地斥责。
 痛斥国贼
 lên án kịch liệt bọn quốc tặc
 受了一顿痛斥
 bị lên án một trận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 4:18:29