请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痛痒
释义 痛痒
[tòngyǎng]
 1. đau khổ。比喻疾苦。
 痛痒相关
 đau khổ liên quan với nhau.
 2. việc gấp rút; việc quan trọng。比喻紧要的事。
 不关痛痒
 việc không gấp rút quan trọng gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:35:43