请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pǐ]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 12
Hán Việt: BĨ
 1. khối cứng; cục cứng; khối u cứng。痞块。
 2. côn đồ; lưu manh; vô lại。恶棍;流氓。
 痞子。
 côn đồ.
 地痞流氓。
 lưu manh côn đồ.
Từ ghép:
 痞积 ; 痞块 ; 痞子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:40