释义 |
瘅 | | | | | Từ phồn thể: (癉) | | [dān] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 13 | | Hán Việt: AN | | | sốt cao。[瘅疟]中医指疟疾的一种,症状是发高烧,不打寒战,烦躁,口渴,呕吐等。 | | | Ghi chú: 另见dàn | | Từ phồn thể: (癉) | | [dàn] | | Bộ: 疒(Nạch) | | Hán Việt: ĐƠN | | | 1. lao lực; bệnh do lao lực。由于劳累而得的病。 | | | 2. căm ghét; căm hận; căm giận; ghét。憎恨。 | | | 彰善瘅恶。 | | khen điều thiện, ghét điều ác. | | | Ghi chú: 另见dān |
|