请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (癉)
[dān]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 13
Hán Việt: AN
 sốt cao。[瘅疟]中医指疟疾的一种,症状是发高烧,不打寒战,烦躁,口渴,呕吐等。
 Ghi chú: 另见dàn
Từ phồn thể: (癉)
[dàn]
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: ĐƠN
 1. lao lực; bệnh do lao lực。由于劳累而得的病。
 2. căm ghét; căm hận; căm giận; ghét。憎恨。
 彰善瘅恶。
 khen điều thiện, ghét điều ác.
 Ghi chú: 另见dān
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:39:43