请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好话
释义 好话
[hǎohuà]
 1. lời hữu ích; lời hay; lời nói phải。有益的话。
 他们说的都是好话,你别当作耳旁风。
 họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
 2. lời tán dương; lời khen。赞扬的话;好听的话。
 好话说尽,坏事做绝。
 nói hết lời hay mà làm toàn chuyện xấu; nói toàn những lời lừa bịp, hành động thì xấu xa, hại người
 3. xin tha thứ; xin thứ lỗi; van xin。求情的话;表示歉意的话。
 向他说了不少好话,他就是不答应。
 van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:26