请输入您要查询的越南语单词:
单词
好转
释义
好转
[hǎozhuǎn]
chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt。向好的方面转变。
病情好转
bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
局势好转
tình thế có chiều hướng tốt.
形势好转。
tình hình chuyển biến tốt đẹp.
随便看
端砚
端秀
端线
端绪
端节
端视
端详
端量
端阳
端雄
端雅
端静
端面
竹
竹刻
竹叶青
竹器
竹子
竹布
竹帛
竹扇
竹排
竹材
竹板书
竹枝词
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:30