请输入您要查询的越南语单词:
单词
好转
释义
好转
[hǎozhuǎn]
chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt。向好的方面转变。
病情好转
bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
局势好转
tình thế có chiều hướng tốt.
形势好转。
tình hình chuyển biến tốt đẹp.
随便看
銮铃
銮驾
銶
鋆
鋈
鋋
鋕
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
錞
錞于
錡
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:23