请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好转
释义 好转
[hǎozhuǎn]
 chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt。向好的方面转变。
 病情好转
 bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
 局势好转
 tình thế có chiều hướng tốt.
 形势好转。
 tình hình chuyển biến tốt đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:30