请输入您要查询的越南语单词:
单词
好转
释义
好转
[hǎozhuǎn]
chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt。向好的方面转变。
病情好转
bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
局势好转
tình thế có chiều hướng tốt.
形势好转。
tình hình chuyển biến tốt đẹp.
随便看
联谊
联谊会
联贯
联赛
联运
联邦
联防
聘
聘书
聘任
聘礼
聘请
聘问
聚
聚会
聚伞花序
聚光灯
聚光镜
聚变
聚合
聚宝盆
聚居
聚拢
聚敛
聚歼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:15:48