请输入您要查询的越南语单词:
单词
好转
释义
好转
[hǎozhuǎn]
chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt。向好的方面转变。
病情好转
bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
局势好转
tình thế có chiều hướng tốt.
形势好转。
tình hình chuyển biến tốt đẹp.
随便看
击穿
击节
击落
击败
击赏
击退
击鼓
凼
凼肥
函
函件
函使
函告
函复
函大
函授
函授大学
函授教育
函数
函电
函索
函聘
函胡
函购
凿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 13:55:54