请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 窥视
释义 窥视
[kuīshì]
 thăm dò; dòm ngó; nhìn tò mò; tọc mạch; chõ mũi; dò hỏi soi mói。窥探。
 窥视敌情。
 thăm dò tình hình của địch.
 探头向门外窥视。
 thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 23:54:47