请输入您要查询的越南语单词:
单词
翻然
释义
翻然
[fānrán]
hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi)。很快而彻底地(改变)。
翻然改进
cải tiến hoàn toàn
翻然悔悟
nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
随便看
结速语
结集
绔
绕
绕口令
绕嘴
绕圈子
绕射
绕弯儿
绕弯子
绕组
绕脖子
绕远儿
绕道
绖
绗
绘
绘事
绘制
绘图
绘声绘影
绘声绘色
绘影绘声
绘画
给
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:49:25