请输入您要查询的越南语单词:
单词
翻然
释义
翻然
[fānrán]
hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi)。很快而彻底地(改变)。
翻然改进
cải tiến hoàn toàn
翻然悔悟
nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
随便看
腘
腙
腚
腠
腠理
腣
腤
腥
腥气
腥膻
腥臊
腥臭
腥黑穗病
腧
腧穴
腩
腭
腭裂
腮
腮帮子
腮腺
腮颊
腯
腰
腰包
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:29:14