请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻然
释义 翻然
[fānrán]
 hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi)。很快而彻底地(改变)。
 翻然改进
 cải tiến hoàn toàn
 翻然悔悟
 nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:14:23