请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 表演
释义 表演
[biǎoyǎn]
 1. biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày。戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。
 化装表演。
 hoá trang biểu diễn
 表演体操。
 biểu diễn thể dục
 表演者。
 người trình diễn
 2. làm mẫu; làm động tác mẫu; thao diễn; thực hiện。做示范性的动作。
 表演新操作方法。
 làm mẫu phương pháp thao tác mới
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:23