请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 表现
释义 表现
[biǎoxiàn]
 1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出来。
 在生产竞赛中他们表现了非常热情积极的态度。
 bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất
 2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行为或作风中表示出来的。
 他在工作中的表现很好。
 biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt
 表现手法。
 cách thể hiện
 政治是经济的集中表现。
 chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:05:29