| | | |
| [biǎoxiàn] |
| 动 |
| | 1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出来。 |
| | 在生产竞赛中他们表现了非常热情积极的态度。 |
| bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất |
| | 2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行为或作风中表示出来的。 |
| | 他在工作中的表现很好。 |
| biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt |
| | 表现手法。 |
| cách thể hiện |
| | 政治是经济的集中表现。 |
| chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế |