请输入您要查询的越南语单词:
单词
铭感
释义
铭感
[mínggǎn]
khắc sâu trong lòng; ghi nhớ mãi mãi; ghi nhớ trong lòng。深刻地记在心中,感激不忘。
同志们对我的关切和照顾使我终身铭感。
sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
随便看
牴触
牵
牵一发而动全身
牵制
牵动
牵就
牵引
牵引力
牵强
牵强附会
牵念
牵扯
牵挂
牵掣
牵涉
牵牛
牵牛星
牵牛花
牵累
牵线
牵缠
牵肠挂肚
牵连
牷
牸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:47:41