请输入您要查询的越南语单词:
单词
铭感
释义
铭感
[mínggǎn]
khắc sâu trong lòng; ghi nhớ mãi mãi; ghi nhớ trong lòng。深刻地记在心中,感激不忘。
同志们对我的关切和照顾使我终身铭感。
sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
随便看
邕
邕剧
邗
邘
邙
邛
邝
邠
邡
邢
那
那个
那么
那么点儿
那么着
那些
那会儿
那儿
那怕
那摩温
那样
那程子
那达慕
那里
邦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:42