请输入您要查询的越南语单词:
单词
铭感
释义
铭感
[mínggǎn]
khắc sâu trong lòng; ghi nhớ mãi mãi; ghi nhớ trong lòng。深刻地记在心中,感激不忘。
同志们对我的关切和照顾使我终身铭感。
sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
随便看
伤号
伤员
伤天害理
伤害
伤寒
伤心
伤心惨目
伤悼
伤感
伤气
伤热
伤生
伤疤
伤痕
伤神
伤科
伤耗
伤脑筋
伤身
伤逝
伤风
伤风败俗
伤食
伥
伥鬼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:50:06