请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打败
释义 打败
[dǎbài]
 1. đánh bại; đánh thắng (kẻ thù)。战胜(敌人)。
 打败侵略者。
 đánh bại quân xâm lược
 2. bại trận; thua trận; bị đánh bại。在战争或竞赛中失败;打败仗。
 这场比赛如果你们打败了,就失去决赛资格。
 trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:17:24