请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打谱
释义 打谱
[dǎpǔ]
 1. học đánh cờ。按照棋谱把棋子顺次摆出来,学习下棋的技术。
 2. vạch kế hoạch; lên kế hoạch; đặt kế hoạch。订出大概的计划。
 你得先打个谱儿,才能跟人家商订合同。
 anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
 3. dự định; định; tính toán; lo toan。合计;打算。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:55