请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白日
释义 白日
[báirì]
 1. ban ngày; ban ngày ban mặt。白天。
 白日做梦
 nằm mơ giữa ban ngày
 2. mặt trời; thái dương. 指太阳。
 白日依山尽,黄河入海流
 mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển.(bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
 3. thời gian; thì giờ。泛指时光。
 浪费白日
 phí thì giờ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:07