释义 |
白日 | | | | | [báirì] | | | 1. ban ngày; ban ngày ban mặt。白天。 | | | 白日做梦 | | nằm mơ giữa ban ngày | | | 2. mặt trời; thái dương. 指太阳。 | | | 白日依山尽,黄河入海流 | | mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển.(bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu) | | | 3. thời gian; thì giờ。泛指时光。 | | | 浪费白日 | | phí thì giờ |
|