请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立定
释义 立定
[lìdìng]
 1. đứng lại (khẩu lệnh dùng trong quân đội hoặc trong thể thao)。军事或体操口令,命令正在行进的队伍(也可以是一个人)停下并立正。
 2. đứng nghiêm。站稳。
 立定脚跟。
 gót chân hình chữ V (đứng nghiêm).
 3. chắc chắn; kiên định。牢固地确定。
 立定主意。
 chủ ý chắc chắn.
 立定志向。
 chí hướng kiên định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:13:55