释义 |
立定 | | | | | [lìdìng] | | | 1. đứng lại (khẩu lệnh dùng trong quân đội hoặc trong thể thao)。军事或体操口令,命令正在行进的队伍(也可以是一个人)停下并立正。 | | | 2. đứng nghiêm。站稳。 | | | 立定脚跟。 | | gót chân hình chữ V (đứng nghiêm). | | | 3. chắc chắn; kiên định。牢固地确定。 | | | 立定主意。 | | chủ ý chắc chắn. | | | 立定志向。 | | chí hướng kiên định. |
|