请输入您要查询的越南语单词:
单词
笃守
释义
笃守
[dǔshǒu]
trung thành tuân thủ; trung thành tuân theo。忠实地遵守。
笃守遗教
trung thành tuân theo những lời di giáo
笃守诺言
trung thành làm theo lời hứa
随便看
毒刑
毒刺
毒剂
毒化
毒品
毒害
毒性
毒恶
毒手
毒打
毒日头
毒杀
毒死
毒气
毒液
毒热
毒焰
毒牙
毒物
毒狠
毒瓦斯
毒疮
毒瘤
毒瘴
毒箭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 10:24:41