请输入您要查询的越南语单词:
单词
笃守
释义
笃守
[dǔshǒu]
trung thành tuân thủ; trung thành tuân theo。忠实地遵守。
笃守遗教
trung thành tuân theo những lời di giáo
笃守诺言
trung thành làm theo lời hứa
随便看
冰瓶
冰砖
冰碴儿
冰窖
冰窟
冰箱
冰糕
冰糖
冰糖葫芦
冰肌玉骨
冰舌
冰船
冰花
冰茶
冰蛋
冰袋
冰轮
冰释
冰鉴
冰锥
冰镇
冰镇汽水
冰镐
冰镩
冰雕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 6:24:25