请输入您要查询的越南语单词:
单词
笃诚
释义
笃诚
[dǔchéng]
chân chất; chân thành; chân thật。诚笃。
笃诚之士
người chân thật
随便看
狂澜
狂热
狂犬病
狂笑
狂草
狂蜂浪蝶
狂言
狂躁
狂风
狂风暴雨
狂飙
狃
狄
狈
狉
狉狉
狉獉
狌
狍
狍子
狎
狎妓
狎昵
狎邪
狐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:08:12