释义 |
彼此 | | | | | [bǐcǐ] | | 代 | | | 1. đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia。那个和这个;双方。 | | | 不分彼此。 | | không phân biệt bên này với bên kia | | | 彼此互助。 | | giúp đỡ lẫn nhau | | | 2. cũng vậy; cũng thế (lời khách sáo, biểu thị ai cũng như nhau, thường dùng lặp lại lời đáp)。客套话,表示大家一样(常叠用做答话)。 | | | '您辛苦啦''彼此彼此!' | | "bác vất vả quá" "cũng như bác vậy thôi!" |
|