请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彼此
释义 彼此
[bǐcǐ]
 1. đây đó; hai bên; lẫn nhau; bên này với bên kia。那个和这个;双方。
 不分彼此。
 không phân biệt bên này với bên kia
 彼此互助。
 giúp đỡ lẫn nhau
 2. cũng vậy; cũng thế (lời khách sáo, biểu thị ai cũng như nhau, thường dùng lặp lại lời đáp)。客套话,表示大家一样(常叠用做答话)。
 '您辛苦啦''彼此彼此!'
 "bác vất vả quá" "cũng như bác vậy thôi!"
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:22