请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亲切
释义 亲切
[qīnqiè]
 1. thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương。亲近;亲密。
 他想起延安,像想起家乡一样亲切。
 anh ấy nhớ về Diên An như nhớ quê nhà thân thương.
 2. nhiệt tình; ân cần。形容热情而关心。
 老师的亲切教导。
 thầy giáo ân cần chỉ bảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 19:20:22