请输入您要查询的越南语单词:
单词
转机
释义
转机
[zhuǎnjī]
có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt; khả năng chuyển biến tốt (thường chỉ bệnh tật)。好转的可能(多指病症脱离危险或事情能挽回)。
事情还有转机。
sự việc có chuyển biến tốt.
病入膏肓,已无转机。
hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
随便看
簋
簌
簌簌
簏
簏簌
簕
簕竹
簖
簝
簟
簠
簦
簧
簨
簩
簪
簪子
簪缨
簰
簸
簸动
簸弄
簸扬
簸箕
簸箩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 8:29:44