请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转瞬
释义 转瞬
[zhuǎnshùn]
 nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát。转眼。
 转瞬间,来这儿已有十几天了。
 nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
 国庆节转瞬就要到了。
 chẳng mấy chốc đã đến lễ Quốc khánh rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:16