请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转行
释义 转行
[zhuǎnháng]
 1. đổi nghề; chuyển nghề。从一个行业转到另一个行业;改行。
 2. xuống hàng; qua hàng; sang hàng (đánh máy, viết chữ, sắp chữ...)。写字、打字或排版等,从一行转到下一行。
 抄稿时,标点符号尽量不要转行。
 khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 14:12:41