请输入您要查询的越南语单词:
单词
转行
释义
转行
[zhuǎnháng]
1. đổi nghề; chuyển nghề。从一个行业转到另一个行业;改行。
2. xuống hàng; qua hàng; sang hàng (đánh máy, viết chữ, sắp chữ...)。写字、打字或排版等,从一行转到下一行。
抄稿时,标点符号尽量不要转行。
khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
随便看
里带
里应外合
里弄
里弦
里急后重
里拉
里斯本
里程
里程碑
里脊
里边
里通外国
里间
里面
重
重九
重价
重任
重伤
重体旧事
重修
重修旧好
重元素
重光
重兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:44:43