请输入您要查询的越南语单词:
单词
转行
释义
转行
[zhuǎnháng]
1. đổi nghề; chuyển nghề。从一个行业转到另一个行业;改行。
2. xuống hàng; qua hàng; sang hàng (đánh máy, viết chữ, sắp chữ...)。写字、打字或排版等,从一行转到下一行。
抄稿时,标点符号尽量不要转行。
khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
随便看
倾轧
倾销
偁
偃
偃仆
偃旗息鼓
偃松
偃武修文
假
假仁假义
假令
假使
假借
假充
假公济私
假冒
假分数
假发
假名
假吏
假善人
假嗓子
假大空
假如
假定
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:45