请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轮休
释义 轮休
[lúnxiū]
 1. đất trống; đất nhàn rỗi (cho đất tạm nghỉ ngơi sau một thời gian canh tác)。某一个耕种时期不种植农作物,让土地空闲起来,以恢复地力。
 2. thay phiên nghỉ ngơi (nhân viên)。(职工)轮流休息。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:08:48