请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 那么点儿
释义 那么点儿
[nà·mediǎnr]
 một chút; chừng ấy; một tí tẹo; một chút như thế。指示数量小。
 那么点儿东西,一个箱子就装下了。
 một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
 那么点儿事儿,一天就办完了,哪儿要三天?
 một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:45:04