请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 那样
释义 那样
[nàyàng]
 như vậy; như thế; thế。(那样儿)指示性质、状态、方式、程度等。
 那样儿也好,先试试再说。
 như vậy cũng được, thử trước đi rồi hãy nói.
 他不像你那样拘谨。
 anh ấy không câu nệ như anh đâu.
 这个消息还没有证实,你怎么就急得那样儿了!
 tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
 别这样那样的了,你还是去一趟的好。
 đừng cứ như vậy, tốt hơn là anh thử đi một chuyến xem sao.
 Ghi chú: '那(么)样'có thể làm định ngữ hay trạng ngữ, cũng có thể làm bổ ngữ. '那么'không làm bổ ngữ như: '急得那样儿'không thể nói rằng '急得那么' 注意:'那(么)样'可以做定语或状语,也可以做补语。'那么'不做补语,比如:'急得那样儿',不能说 成'急得那么'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:34:45