请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bāng]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 11
Hán Việt: BANG
 bang; nước。国。
 友邦
 nước bạn
 联邦
 liên bang; liên minh các nước
 邻邦
 lân bang; nước láng giềng
 土邦
 bang
Từ ghép:
 邦交 ; 邦联 ; 邦美蜀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:50