请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dāi]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÃI
 dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại。停留。也作呆。
 待一会儿再走。
 nán lại một chút rồi đi.
 Ghi chú: 另见dài
[dài]
Bộ: 彳(Sách)
Hán Việt: ĐÃI
 1. đối đãi; đãi; đối xử; cư xử。对待。
 优待
 ưu đãi
 以礼相待
 đối đãi theo lễ nghĩa.
 待人和气
 đối xử hoà nhã với mọi người.
 2. chiêu đãi; đãi; thết đãi。招待。
 待客
 đãi khách
 3. đợi; chờ; chờ đợi。等待。
 待业
 đợi việc; chờ việc.
 严阵以待
 bày sẵn thế trận chờ địch.
 有待改进
 chờ cải tiến.
 4. cần; cần phải。需要。
 自不待言
 khỏi phải nói; không cần nói
 5. định; dự định; muốn; toan tính。要;打算。
 待说不说
 định nói lại thôi
 待要上前招呼,又怕认错了人。
 định lên trước chào hỏi, nhưng lại sợ lầm người.
 Ghi chú: 另见dāi
Từ ghép:
 待办 ; 待茶 ; 待查 ; 待承 ; 待答不理 ; 待到 ; 待机 ; 待价而沽 ; 待考 ; 待客 ; 待理不理 ; 待漏 ; 待命 ; 待聘 ; 待人 ; 待人接物 ; 待时而动 ; 待续 ; 待业 ; 待优 ; 待遇 ; 待字 ; 待字闺中 ; 待罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 12:20:21